A - Công việc chung 10,721
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo 34,191
C - Lịch sử khoa học 2,308
D - Lịch sử thế giới 31,076
E - Lịch sử nước Mỹ 10,562
F - Lịch sử chung của Mỹ 5,537
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí 8,356
H - Khoa học xã hội 28,530
J - Chính sách khoa học 11,404
K - Pháp luật 7,653
L - Giáo dục 2,941
M - Âm nhạc 11,616
N - Mỹ thuật 22,129
P - Ngôn ngữ và văn học 64,870
Q - Khoa học 15,309
R - Y học 12,963
S - Nông nghiệp 2,456
T - Công nghệ 10,053
U - Khoa học quân sự 1,784
V - Khoa học hải quân 394
Z - Thư viện khoa học 2,824