A - Công việc chung 10,721
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo 34,195
C - Lịch sử khoa học 2,307
D - Lịch sử thế giới 31,083
E - Lịch sử nước Mỹ 10,565
F - Lịch sử chung của Mỹ 5,534
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí 8,363
H - Khoa học xã hội 28,543
J - Chính sách khoa học 11,409
K - Pháp luật 7,653
L - Giáo dục 2,940
M - Âm nhạc 11,780
N - Mỹ thuật 22,135
P - Ngôn ngữ và văn học 64,895
Q - Khoa học 15,313
R - Y học 12,974
S - Nông nghiệp 2,457
T - Công nghệ 10,055
U - Khoa học quân sự 1,785
V - Khoa học hải quân 394
Z - Thư viện khoa học 2,824